dejecta

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /dɪ.ˈdʒɛk.tə/

Danh từ[sửa]

dejecta số nhiều /dɪ.ˈdʒɛk.tə/

  1. Phân, cứt (người, súc vật).
  2. (Địa lý,địa chất) Vật phun trào (của núi lửa).

Tham khảo[sửa]