delicately

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdɛ.lɪ.kət.li/

Phó từ[sửa]

delicately /ˈdɛ.lɪ.kət.li/

  1. Công phu, tinh vi, sắc sảo.
  2. Tế nhị.

Tham khảo[sửa]