Bước tới nội dung

delta connection

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
delta connection

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdɛɫ.tə kə.ˈnɛk.ʃən/

Danh từ

[sửa]

delta connection (số nhiều delta connections) /ˈdɛɫ.tə kə.ˈnɛk.ʃən/

  1. (Tech) Sự/mạch nối tam giác.

Tham khảo

[sửa]