demarcation
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dɪ.ˌmɑːr.ˈkeɪ.ʃən/
Danh từ
[sửa]demarcation /dɪ.ˌmɑːr.ˈkeɪ.ʃən/
Tham khảo
[sửa]- "demarcation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
demarcation /dɪ.ˌmɑːr.ˈkeɪ.ʃən/