demeaning
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dɪ.ˈmi.niɳ/
Động từ
[sửa]demeaning
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của demean.
Tính từ
[sửa]demeaning (so sánh hơn more demeaning, so sánh nhất most demeaning)
Từ dẫn xuất
[sửa]Từ đảo chữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "demeaning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)