demi-mondaine
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
demi-mondaine
Tham khảo[sửa]
- "demi-mondaine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /də.mi.mɔ̃.dɛn/
Danh từ[sửa]
demi-mondaine gc /də.mi.mɔ̃.dɛn/
Tham khảo[sửa]
- "demi-mondaine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)