Bước tới nội dung

demi-pensionnaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dǝ.mi.pɑ̃.sjɔ.nɛʁ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít demi-pensionnaire
/dǝ.mi.pɑ̃.sjɔ.nɛʁ/
demi-pensionnaires
/dǝ.mi.pɑ̃.sjɔ.nɛʁ/
Số nhiều demi-pensionnaire
/dǝ.mi.pɑ̃.sjɔ.nɛʁ/
demi-pensionnaires
/dǝ.mi.pɑ̃.sjɔ.nɛʁ/

demi-pensionnaire /dǝ.mi.pɑ̃.sjɔ.nɛʁ/

  1. Học sinh nửa lưu trú.

Tham khảo

[sửa]