Bước tới nội dung

demi-saison

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /də.mi.sɛ.zɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
demi-saison
/də.mi.sɛ.zɔ̃/
demi-saisons
/də.mi.sɛ.zɔ̃/

demi-saison gc /də.mi.sɛ.zɔ̃/

  1. Mùa mát (mùa xuân, mùa thu).
    vêtements de demi-saison — quần áo (mặc) mùa mát

Tham khảo

[sửa]