demi-saison
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /də.mi.sɛ.zɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
demi-saison /də.mi.sɛ.zɔ̃/ |
demi-saisons /də.mi.sɛ.zɔ̃/ |
demi-saison gc /də.mi.sɛ.zɔ̃/
Tham khảo[sửa]
- "demi-saison", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)