Bước tới nội dung

demi-sang

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /də.mi.sɑ̃/

Danh từ

[sửa]

demi-sang /də.mi.sɑ̃/

  1. Ngựa lai nửa máu.

Tham khảo

[sửa]