demi-teinte
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /də.mi.tɛ̃t/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
demi-teinte /də.mi.tɛ̃t/ |
demi-teintes /də.mi.tɛ̃t/ |
demi-teinte gc /də.mi.tɛ̃t/
- (Hội họa) Màu trung gian, độ trung gian.
Tham khảo
[sửa]- "demi-teinte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)