Bước tới nội dung

demi-teinte

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /də.mi.tɛ̃t/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
demi-teinte
/də.mi.tɛ̃t/
demi-teintes
/də.mi.tɛ̃t/

demi-teinte gc /də.mi.tɛ̃t/

  1. (Hội họa) Màu trung gian, độ trung gian.

Tham khảo

[sửa]