demolishment
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dɪ.ˈmɑː.lɪʃ.mənt/
Danh từ
[sửa]demolishment /dɪ.ˈmɑː.lɪʃ.mənt/
Tham khảo
[sửa]- "demolishment", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
demolishment /dɪ.ˈmɑː.lɪʃ.mənt/