demonstrere
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å demonstrere |
Hiện tại chỉ ngôi | demonstrerer |
Quá khứ | demonstrerte |
Động tính từ quá khứ | demonstrert |
Động tính từ hiện tại | — |
demonstrere
- Phô bày, trưng bày, triển lãm. Chỉ dẫn cách làm, sử dụng.
- Han skal demonstrere den nye bilen.
- Biểu tình, mít tinh, xuống đường.
- De demonstrerer mot et urettferdig lønnssystem.
Tham khảo
[sửa]- "demonstrere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)