dendrite

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdɛn.ˌdraɪt/

Danh từ[sửa]

dendrite /ˈdɛn.ˌdraɪt/

  1. Đá (giống) hình cây, khoáng vật (giống) hình cây.
  2. Hình cây (trong khoáng vật).

Tham khảo[sửa]