Bước tới nội dung

densité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɑ̃.si.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
densité
/dɑ̃.si.te/
densités
/dɑ̃.si.te/

densité gc /dɑ̃.si.te/

  1. Độ dày đặc, mật độ.
    Densité de la fumée — độ dày đặc của khói
    Densité de population — mật độ dân cư
  2. (Vật lý học) Tỷ trọng.

Tham khảo

[sửa]