tỷ trọng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tḭ˧˩˧ ʨa̰ʔwŋ˨˩ti˧˩˨ tʂa̰wŋ˨˨ti˨˩˦ tʂawŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ti˧˩ tʂawŋ˨˨ti˧˩ tʂa̰wŋ˨˨tḭʔ˧˩ tʂa̰wŋ˨˨

Danh từ[sửa]

tỷ trọng

  1. Tỷ số trọng lượng của một khối vật chất chia cho trọng lượng của một khối nước cùng thể tích.
    Tỷ trọng của sắt là 7,8.
  2. Tỷ lệ của từng phần so với toàn bộ.
    Tỷ trọng của ngành cơ khí trong công nghiệp nặng.

Tham khảo[sửa]