Bước tới nội dung

dentilingual

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

dentilingual

  1. (Ngôn ngữ học) Khe răng (âm).

Danh từ

[sửa]

dentilingual

  1. (Ngôn ngữ học) Âm khe răng.

Tham khảo

[sửa]