dentiste
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /dɑ̃.tist/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | dentiste /dɑ̃.tist/ |
dentistes /dɑ̃.tist/ |
Số nhiều | dentiste /dɑ̃.tist/ |
dentistes /dɑ̃.tist/ |
dentiste /dɑ̃.tist/
- (Y học) Thầy thuốc khoa răng, nha sĩ.
Tham khảo[sửa]
- "dentiste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)