Bước tới nội dung

deoxidize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌdi.ˈɑːk.sə.ˌdɑɪz/

Ngoại động từ

[sửa]

deoxidize ngoại động từ /ˌdi.ˈɑːk.sə.ˌdɑɪz/

  1. (Hoá học) Khử, loại oxyt.

Tham khảo

[sửa]