dependable
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dɪ.ˈpɛn.də.bəl/
Tính từ
[sửa]dependable /dɪ.ˈpɛn.də.bəl/
- Có thể tin được, đáng tin cậy, có căn cứ.
- a dependable man — người đáng tin cậy
- a dependable piece of news — mẫu tin có căn cứ, mẫu tin có thể tin được
Tham khảo
[sửa]- "dependable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)