Bước tới nội dung

deposit money

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˈmə.ni/

Danh từ

[sửa]

deposit money / ˈmə.ni/

  1. (Kinh tế học) Tiền gửi ngân hàng.

Tham khảo

[sửa]