depresjon
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | depresjon | depresjonen |
Số nhiều | depresjoner | depresjonene |
depresjon gđ
- Sự thất vọng, tuyệt vọng, chán nản, ngã lòng.
- Han har fått et nytt anfall av depresjon.
- Sự khủng hoảng kinh tế.
- I 30-årene var det depresjon i Europa, og mange mennesker var arbeidsledige.
Tham khảo
[sửa]- "depresjon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)