Bước tới nội dung

khủng hoảng kinh tế

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xṵŋ˧˩˧ hwa̰ːŋ˧˩˧ kïŋ˧˧ te˧˥kʰuŋ˧˩˨ hwaːŋ˧˩˨ kïn˧˥ tḛ˩˧kʰuŋ˨˩˦ hwaːŋ˨˩˦ kɨn˧˧ te˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xuŋ˧˩ hwaŋ˧˩ kïŋ˧˥ te˩˩xṵʔŋ˧˩ hwa̰ʔŋ˧˩ kïŋ˧˥˧ tḛ˩˧

Xem thêm

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]