khủng hoảng kinh tế
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xṵŋ˧˩˧ hwa̰ːŋ˧˩˧ kïŋ˧˧ te˧˥ | kʰuŋ˧˩˨ hwaːŋ˧˩˨ kïn˧˥ tḛ˩˧ | kʰuŋ˨˩˦ hwaːŋ˨˩˦ kɨn˧˧ te˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xuŋ˧˩ hwaŋ˧˩ kïŋ˧˥ te˩˩ | xṵʔŋ˧˩ hwa̰ʔŋ˧˩ kïŋ˧˥˧ tḛ˩˧ |
Xem thêm[sửa]
- Như khủng hoảng , ngh.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "khủng hoảng kinh tế", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)