Bước tới nội dung

depth-charge

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdɛpθ.ˈtʃɑːrdʒ/

Danh từ

[sửa]

depth-charge /ˈdɛpθ.ˈtʃɑːrdʒ/

  1. (Hàng hải) Bom phá tàu ngầm.

Tham khảo

[sửa]