Bước tới nội dung

dermatose

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɛʁ.ma.tɔz/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
dermatose
/dɛʁ.ma.tɔz/
dermatoses
/dɛʁ.ma.tɔz/

dermatose gc /dɛʁ.ma.tɔz/

  1. (Y học) Bệnh da.

Tham khảo

[sửa]