Bước tới nội dung

descendeur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.sɑ̃.dœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
descendeur
/de.sɑ̃.dœʁ/
descendeurs
/dɛ.sɑ̃.dœʁ/

descendeur /de.sɑ̃.dœʁ/

  1. (Thể dục thể thao) Vận động viên thi tài xuống dốc (đua xe đạp, trượt băng).

Tham khảo

[sửa]