descriptive
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dɪ.ˈskrɪp.tɪv/
Tính từ
[sửa]descriptive /dɪ.ˈskrɪp.tɪv/
- Diễn tả, mô tả, miêu tả.
- a descriptive writing — bài văn miêu tả
- (Toán học) Hoạ pháp.
- descriptive geometry — hình học hoạ pháp
Tham khảo
[sửa]- "descriptive", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)