descriptiveness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /dɪ.ˈskrɪp.tɪv.nəs/

Danh từ[sửa]

descriptiveness /dɪ.ˈskrɪp.tɪv.nəs/

  1. Tính cách sinh động, tính cách sống động.

Tham khảo[sửa]