desertere
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å desertere |
Hiện tại chỉ ngôi | deserterer |
Quá khứ | deserterte |
Động tính từ quá khứ | desertert |
Động tính từ hiện tại | — |
desertere
Từ dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "desertere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)