Bước tới nội dung

desertere

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å desertere
Hiện tại chỉ ngôi deserterer
Quá khứ deserterte
Động tính từ quá khứ desertert
Động tính từ hiện tại

desertere

  1. Đào ngũ, đào nhiệm.
    Soldatene deserterte.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]