Bước tới nội dung

desiderate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɪ.ˈsɪ.də.ˌreɪt/

Ngoại động từ

[sửa]

desiderate ngoại động từ /dɪ.ˈsɪ.də.ˌreɪt/

  1. Ao ước, khao khát; mong mỏi, nhớ mong.

Tham khảo

[sửa]