Bước tới nội dung

design circuit

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɪ.ˈzɑɪn ˈsɜː.kət/

Danh từ

[sửa]

design circuit /dɪ.ˈzɑɪn ˈsɜː.kət/

  1. (Tech) Mạch thiết kế.

Tham khảo

[sửa]