Bước tới nội dung

design procedure

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɪ.ˈzɑɪn prə.ˈsi.dʒɜː/

Danh từ

[sửa]

design procedure /dɪ.ˈzɑɪn prə.ˈsi.dʒɜː/

  1. (Tech) Thủ tục thiết kế.

Tham khảo

[sửa]