dethronement
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dɪ.ˈθroʊn.mənt/
Danh từ
[sửa]dethronement /dɪ.ˈθroʊn.mənt/
- Sự phế, sự truất ngôi.
- (Nghĩa bóng) Sự truất quyền.
Tham khảo
[sửa]- "dethronement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)