Bước tới nội dung

deuteranope

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈduː.tə.rə.ˌnoʊp/

Tính từ

[sửa]

deuteranope /ˈduː.tə.rə.ˌnoʊp/

  1. (Y học) Mù màu lục.

Tham khảo

[sửa]