Bước tới nội dung

mù màu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mṳ˨˩ ma̤w˨˩mu˧˧ maw˧˧mu˨˩ maw˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mu˧˧ maw˧˧

Danh từ

[sửa]

mù màu

  1. Tật của mắt không phân biệt được màu sắc.

Tính từ

[sửa]

mù màu

  1. Không phân biệt được màu sắc.

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]