Bước tới nội dung

deuteration

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌduː.tə.ˈreɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

deuteration /ˌduː.tə.ˈreɪ.ʃən/

  1. Việc đưa đơtêri vào hoá chất.

Tham khảo

[sửa]