Bước tới nội dung

development system

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɪ.ˈvɛ.ləp.mənt ˈsɪs.təm/

Danh từ

[sửa]

development system /dɪ.ˈvɛ.ləp.mənt ˈsɪs.təm/

  1. (Tech) Hệ thống phát triển.

Tham khảo

[sửa]