deviously
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈdi.vi.əs.li/
Phó từ
[sửa]deviously /ˈdi.vi.əs.li/
- Quanh co, không thẳng thắn.
Tham khảo
[sửa]- "deviously", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
deviously /ˈdi.vi.əs.li/