devoid
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dɪ.ˈvɔɪd/
Hoa Kỳ | [dɪ.ˈvɔɪd] |
Tính từ
[sửa]devoid /dɪ.ˈvɔɪd/
- Không có, trống rỗng.
- a town devoid of inhabitant — thành phố không có người ở
- a man devoid of cares — người không lo nghĩ, người vô tư lự
Tham khảo
[sửa]- "devoid", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)