Bước tới nội dung

devote

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɪ.ˈvoʊt/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ

[sửa]

devote ngoại động từ /dɪ.ˈvoʊt/

  1. Hiến dâng, dành hết cho.
    to devote one's life to the revolutionary cause — hiến đời mình cho sự nghiệp cách mạng
    to devote one's time to do something — dành hết thời gian làm việc gì
    to devote oneself — hiến thân mình

Tham khảo

[sửa]