devote
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dɪ.ˈvoʊt/
Hoa Kỳ | [dɪ.ˈvoʊt] |
Ngoại động từ
[sửa]devote ngoại động từ /dɪ.ˈvoʊt/
- Hiến dâng, dành hết cho.
- to devote one's life to the revolutionary cause — hiến đời mình cho sự nghiệp cách mạng
- to devote one's time to do something — dành hết thời gian làm việc gì
- to devote oneself — hiến thân mình
Tham khảo
[sửa]- "devote", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)