devotional
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ʃnəl/
Tính từ
[sửa]devotional /.ʃnəl/
- Mộ đạo, sùng đạo.
- Có tính chất cầu nguyện.
Tham khảo
[sửa]- "devotional", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
devotional /.ʃnəl/