Bước tới nội dung

dew

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
dew

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

dew /ˈduː/

  1. Sương.
    evening dew — sương chiều
    morning dew — sương mai
  2. (Thơ ca) Sự tươi mát.
    the dew of youth — sự tươi mát của tuổi thanh xuân

Ngoại động từ

[sửa]

dew ngoại động từ /ˈduː/

  1. Làm ướt sương, làm ướt.
    eyes dewed tears — mắt đẫm lệ

Nội động từ

[sửa]

dew nội động từ /ˈduː/

  1. Đọng lại như sương; rơi xuống như sương; sương xuống.
    it is beginging to dew — sương bắt đầu xuống

Tham khảo

[sửa]