dewiness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈduː.i.nəs/

Danh từ[sửa]

dewiness /ˈduː.i.nəs/

  1. Tình trạng phủ sương.
  2. Sự ướt sương, sự đẫm sương.

Tham khảo[sửa]