Bước tới nội dung

dhoti

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdoʊ.ti/

Danh từ

[sửa]

dhoti /ˈdoʊ.ti/

  1. (Anh-ân) Cái khố (người đàn ông Ân-độ thường mặc).

Tham khảo

[sửa]