dhurrie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdə.ri/

Danh từ[sửa]

dhurrie /ˈdə.ri/

  1. Vải bông thô (Ân-độ) (dùng làm thảm trải sàn... ).

Tham khảo[sửa]