Bước tới nội dung

dièse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Pháp (Ba Lê)

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
dièse
/djɛz/
dièses
/djɛz/

dièse /djɛz/

  1. (Âm nhạc) Dấu thăng.
    Double dièse — dấu thăng kép

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực dièse
/djɛz/
dièses
/djɛz/
Giống cái dièse
/djɛz/
dièses
/djɛz/

dièse /djɛz/

  1. (Âm nhạc) Thăng.
    Do dièse — đo thăng

Tham khảo

[sửa]