dièse
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /djɛz/
Pháp (Ba Lê) | [djɛz] |
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
dièse /djɛz/ |
dièses /djɛz/ |
dièse gđ /djɛz/
- (Âm nhạc) Dấu thăng.
- Double dièse — dấu thăng kép
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | dièse /djɛz/ |
dièses /djɛz/ |
Giống cái | dièse /djɛz/ |
dièses /djɛz/ |
dièse /djɛz/
- (Âm nhạc) Thăng.
- Do dièse — đo thăng
Tham khảo
[sửa]- "dièse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)