diabolique
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /dja.bɔ.lik/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | diabolique /dja.bɔ.lik/ |
diaboliques /dja.bɔ.lik/ |
Giống cái | diabolique /dja.bɔ.lik/ |
diaboliques /dja.bɔ.lik/ |
diabolique /dja.bɔ.lik/
- Xem diable 1
- Tentation diabolique — sự cám dỗ của ma quỷ
- Quỷ quái, độc ác.
- Machination diabolique — mưu mô quỷ quái
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "diabolique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)