Bước tới nội dung

diadème

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dja.dɛm/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
diadème
/dja.dɛm/
diadèmes
/dja.dɛm/

diadème /dja.dɛm/

  1. miện, vua.
  2. Ngôi vua.
  3. Vành đầu (trang sức của phụ nữ).

Tham khảo

[sửa]