Bước tới nội dung

diadelphous

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌdɑɪ.ə.ˈdɛɫ.fəs/

Tính từ

[sửa]

diadelphous /ˌdɑɪ.ə.ˈdɛɫ.fəs/

  1. (Thực vật học) Hai , xếp thành hai (nhị hoa).

Tham khảo

[sửa]