Bước tới nội dung

diagnostic software

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈnɑːs.tɪk ˈsɔft.ˌwɛr/

Danh từ

[sửa]

diagnostic software /.ˈnɑːs.tɪk ˈsɔft.ˌwɛr/

  1. (Tech) Nhu liệu chẩn đoán.

Tham khảo

[sửa]