Bước tới nội dung

diagonal matrix

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɑɪ.ˈæ.ɡə.nᵊl ˈmeɪ.trɪks/

Danh từ

[sửa]

diagonal matrix /dɑɪ.ˈæ.ɡə.nᵊl ˈmeɪ.trɪks/

  1. (Tech) Ma trận chéo.

Tham khảo

[sửa]